BÁO GIÁ THANG MÁY TẢI KHÁCH
(V/v: Cung cấp, lắp đặt thang máy trọn gói)
Chúng tôi, Công ty
Thang máy CDE xin trân trọng cảm ơn sự quan tâm của Quý khách với sản
phẩm công ty chúng tôi nhập khẩu, cung cấp lắp đặt và bảo hành trong
suốt thời gian qua. Chúng tôi xin gửi tới Quý khách hàng bản chào
giá thang máy tổng hợp có hiệu lực kể từ ngày báo giá như sau:
I.
NỘI DUNG CÔNG VIỆC:
- Nhập khẩu thiết
bị, sản xuất, vận chuyển và lắp đặt thang máy tại công trình
- Vận hành, kiểm
định an toàn và đưa thang máy vào sử dụng theo đúng quy trình
- Bảo hành theo tiêu
chuẩn nhà máy sản xuất, bảo trì thang máy trọn đời
1.
Báo giá thang máy tải khách tải trọng 300KG
-350KG tốc độ 1.0m/s:
Số điểm
dừng |
Kích thước
Cabin |
Kích thước
Cửa |
Giá trọn
gói (VNĐ) |
Thang máy 03 stop |
W = 900 -1100 D = 900 -1000 H = 2350 |
W = 600 - 700 H = 2000 - 2100 |
270.000.000 |
Thang máy 04 stop |
280.000.000 |
||
Thang máy 05 stop |
290.000.000 |
||
Thang máy 06 stop |
300.000.000 |
||
Thang máy 07 stop |
310.000.000 |
2. Báo giá thang máy tải khách
tải trọng 400KG -450KG tốc độ 1.0m/s:
Số điểm
dừng |
Kích thước
Cabin |
Kích thước
Cửa |
Giá trọn
gói (VNĐ) |
Thang máy 03 stop |
W = 900 -1400 D = 900 -1200 H = 2350 -2500 |
W = 700 - 800 H = 2000 - 2200 |
290.000.000 |
Thang máy 04 stop |
300.000.000 |
||
Thang máy 05 stop |
310.000.000 |
||
Thang máy 06 stop |
320.000.000 |
||
Thang máy 07 stop |
330.000.000 |
3. Báo giá thang máy tải khách tải trọng 500KG -750KG tốc độ 1.0m/s:
Số điểm
dừng |
Kích thước
Cabin |
Kích thước
Cửa |
Giá trọn
gói (VNĐ) |
Thang máy 03 stop |
W = 1200 -1600 D = 1200 -1350 H = 2350 -2500 |
W = 800 - 900 H = 2000 - 2200 |
310.000.000 |
Thang máy 04 stop |
320.000.000 |
||
Thang máy 05 stop |
330.000.000 |
||
Thang máy 06 stop |
340.000.000 |
||
Thang máy 07 stop |
350.000.000 |
4. Báo giá thang máy tải khách
tải trọng 800KG -1000KG tốc độ 1.0m/s:
Số điểm
dừng |
Kích thước
Cabin |
Kích thước
Cửa |
Giá trọn
gói (VNĐ) |
Thang máy 03 stop |
W = 1800 -2000 D = 1400 -1700 H = 2350 -2500 |
W = 900 - 1000 H = 2000 - 2200 |
370.000.000 |
Thang máy 04 stop |
380.000.000 |
||
Thang máy 05 stop |
390.000.000 |
||
Thang máy 06 stop |
400.000.000 |
||
Thang máy 07 stop |
410.000.000 |
Máy kéo |
Xuất xứ |
Mitsubishi |
Thái
Lan |
Montanari |
Italia
- Ý |
Torin |
Trung
Quốc |
Fuji |
Hàn
Quốc |
Sharp |
Ấn
Độ |
Gem |
Italia
- Ý |
Sicor |
Italia |
Ziehl-Abegg |
Đức |
*
Hệ thống điều khiển:
Tủ điện chính |
Xuất xứ |
PLC
- Mitsubishi |
Nhật
Bản |
Board
Step |
Thái
Lan |
Nice |
Malaysia |
Fuji |
Hàn
Quốc |
* Một số thiết bị quan trọng
khác:
Thiết bị |
Diễn giải |
Rail
dẫn hướng |
T50/T78/T89 |
UPS
– Bộ tích điện |
Cứu
hộ tự động |
Vật
liệu cửa và vách phòng thang |
Inox
1.0-1.2mm |
Phanh
cơ |
Chống
rơi tự do |
Đầu
cửa cabin, cửa tầng |
600/650/700/750/800/900/1000/1200 |
6.
Các option chọn thêm (Giá liên hệ):
- Vách cabin: Ăn mòn
hoa văn, inox hoa văn trắng, inox gương vàng, inox sọc vàng, inox gương
vàng ăn mòn hoa văn.
- Cửa tầng, cửa
cabin: Inox gương trắng, inox gương vàng, inox ăn mòn hoa văn, inox 1.2/1.5mm
- Hiển thị LCD, biến
tần, máy kéo KHS, tủ điều khiển,…
III.
THỜI GIAN THỰC HIỆN:
- Nhập khẩu,
sản xuất thiết bị: 30 – 90 ngày
-
Lắp đặt, vận hành, kiểm định: 10 –
30 ngày
-
Tổng thời gian thực hiện: 40 – 120
ngày
IV. PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN:
-
Đợt 1: Tạm ứng ngay sau khi kí hợp đồng: 50 % giá trị hợp đồng
-
Đợt 2: Ngay sau khi hàng về đến công trình có xác nhận của chủ đầu
tư: 40% giá trị hợp đồng
-
Đợt 3: Thanh toán hết 10% giá
trị còn lại ngay sau khi hai bên thống nhất kí Biên bản bàn giao và
đưa thang vào sử dụng.
TRÂN
TRỌNG!!!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét