Translate

Thứ Sáu, 11 tháng 3, 2022

BÁO GIÁ TRỌN GÓI LẮP ĐẶT THANG MÁY GIA ĐÌNH

 BÁO GIÁ THANG MÁY TẢI KHÁCH

(V/v: Cung cấp, lắp đặt thang máy trọn gói)

 Kính gửi: Quý khách hàng thân thiện

Chúng tôi, Công ty Thang máy CDE xin trân trọng cảm ơn sự quan tâm của Quý khách với sản phẩm công ty chúng tôi nhập khẩu, cung cấp lắp đặt và bảo hành trong suốt thời gian qua. Chúng tôi xin gửi tới Quý khách hàng bản chào giá thang máy tổng hợp có hiệu lực kể từ ngày báo giá như sau:

I. NỘI DUNG CÔNG VIỆC:

- Nhập khẩu thiết bị, sản xuất, vận chuyển và lắp đặt thang máy tại công trình

- Vận hành, kiểm định an toàn và đưa thang máy vào sử dụng theo đúng quy trình

- Bảo hành theo tiêu chuẩn nhà máy sản xuất, bảo trì thang máy trọn đời

 

        II. BÁO GIÁ THANG MÁY TIÊU CHUẨN:

1. Báo giá thang máy tải khách tải trọng 300KG -350KG tốc độ 1.0m/s:

Số điểm dừng

Kích thước Cabin

Kích thước Cửa

Giá trọn gói (VNĐ)

Thang máy 03 stop

W = 900 -1100

D = 900 -1000

H = 2350

W = 600 - 700

H = 2000 - 2100

270.000.000

Thang máy 04 stop

280.000.000

Thang máy 05 stop

290.000.000

Thang máy 06 stop

300.000.000

Thang máy 07 stop

310.000.000

            2. Báo giá thang máy tải khách tải trọng 400KG -450KG tốc độ 1.0m/s:

Số điểm dừng

Kích thước Cabin

Kích thước Cửa

Giá trọn gói (VNĐ)

Thang máy 03 stop

W = 900 -1400

D = 900 -1200

H = 2350 -2500

W = 700 - 800

H = 2000 - 2200

290.000.000

Thang máy 04 stop

300.000.000

Thang máy 05 stop

310.000.000

Thang máy 06 stop

320.000.000

Thang máy 07 stop

330.000.000

         3. Báo giá thang máy tải khách tải trọng 500KG -750KG tốc độ 1.0m/s:

Số điểm dừng

Kích thước Cabin

Kích thước Cửa

Giá trọn gói (VNĐ)

Thang máy 03 stop

W = 1200 -1600

D = 1200 -1350

H = 2350 -2500

W = 800 - 900

H = 2000 - 2200

310.000.000

Thang máy 04 stop

320.000.000

Thang máy 05 stop

330.000.000

Thang máy 06 stop

340.000.000

Thang máy 07 stop

350.000.000

  4. Báo giá thang máy tải khách tải trọng 800KG -1000KG tốc độ 1.0m/s:

Số điểm dừng

Kích thước Cabin

Kích thước Cửa

Giá trọn gói (VNĐ)

Thang máy 03 stop

W = 1800 -2000

D = 1400 -1700

H = 2350 -2500

W = 900 - 1000

H = 2000 - 2200

370.000.000

Thang máy 04 stop

380.000.000

Thang máy 05 stop

390.000.000

Thang máy 06 stop

400.000.000

Thang máy 07 stop

410.000.000


5. Một số thiết bị chính của báo giá:
        * Các loại máy kéo:

Máy kéo

Xuất xứ

Mitsubishi

Thái Lan

Montanari

Italia - Ý

Torin

Trung Quốc

Fuji

Hàn Quốc

Sharp

Ấn Độ

Gem

Italia - Ý

Sicor

Italia

Ziehl-Abegg

Đức

* Hệ thống điều khiển:

Tủ điện chính

Xuất xứ

PLC - Mitsubishi

Nhật Bản

Board Step

Thái Lan

Nice

Malaysia

Fuji

Hàn Quốc

            * Một số thiết bị quan trọng khác:

Thiết bị

Diễn giải

Rail dẫn hướng

T50/T78/T89

UPS – Bộ tích điện

Cứu hộ tự động

Vật liệu cửa và vách phòng thang

Inox 1.0-1.2mm

Phanh cơ

Chống rơi tự do

Đầu cửa cabin, cửa tầng

600/650/700/750/800/900/1000/1200

6. Các option chọn thêm (Giá liên hệ):

- Vách cabin: Ăn mòn hoa văn, inox hoa văn trắng, inox gương vàng, inox sọc vàng, inox gương vàng ăn mòn hoa văn.

- Cửa tầng, cửa cabin: Inox gương trắng, inox gương vàng, inox ăn mòn hoa văn, inox 1.2/1.5mm

- Hiển thị LCD, biến tần, máy kéo KHS, tủ điều khiển,…

III. THỜI GIAN THỰC HIỆN:

            - Nhập khẩu, sản xuất thiết bị: 30 – 90 ngày

            - Lắp đặt, vận hành, kiểm định: 10 – 30 ngày

            - Tổng thời gian thực hiện: 40 – 120 ngày

            IV. PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN:

            - Đợt 1: Tạm ứng ngay sau khi kí hợp đồng: 50 % giá trị hợp đồng

            - Đợt 2: Ngay sau khi hàng về đến công trình có xác nhận của chủ đầu tư: 40% giá trị hợp đồng

            - Đợt 3: Thanh toán hết 10% giá trị còn lại ngay sau khi hai bên thống nhất kí Biên bản bàn giao và đưa thang vào sử dụng.

 

 TRÂN TRỌNG!!!

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét